Cần bán xe hút bụi tự hoại

Các ứng dụng chính của xe hút bao gồm làm sạch và vận chuyển bể tự hoại, làm sạch và nạo vét đường ống đô thị, làm sạch bùn và cặn của nhà máy. Chúng thích hợp để hút phân, nước thải, bùn và chất lỏng trộn lẫn với các mảnh vụn lơ lửng nhỏ, thích hợp cho vệ sinh đô thị, các doanh nghiệp công nghiệp và khai thác mỏ lớn, vừa và nhỏ, khu dân cư, trường học và những nơi khác.

Liên hệ ngay E-mail Điện thoại
Thông tin chi tiết sản phẩm

Xe hút chân không tự hoại. Chúng thích hợp để hút phân, nước thải, bùn và chất lỏng

trộn lẫn với các mảnh vụn lơ lửng nhỏ, và thích hợp cho vệ sinh đô thị, lớn, trung bình

và các doanh nghiệp công nghiệp và khai thác mỏ nhỏ, khu dân cư, trường học và những nơi khác.

Xe hút phân.jpgXe hút phân.jpg

Xe hút phân.jpgXe hút phân.jpg



[Thông số kỹ thuật toàn bộ xe]

Nhãn hiệu sản phẩm

Thương hiệu Xiangnongda

Lô thông báo

346 (Mở rộng)

Tên sản phẩm

Xe hút phân

Mẫu sản phẩm

SGW5120GXEF

Tổng khối lượng (Kg)

11995

Thể tích bể (m3)

8,7

Khả năng chịu tải định mức (Kg)

6700

Kích thước bên ngoài (mm)

6800×2200×2700

Trọng lượng lề đường (Kg)

5100

Kích thước hàng hóa (mm)

××

Sức chứa hành khách định mức (người)


Tổng khối lượng của rơ moóc (Kg)


Sức chứa cabin (người)

3

Khả năng chịu tải tối đa của yên xe (Kg)


Góc tiếp cận/Góc khởi hành (độ)

14/21

Hệ thống treo trước/sau (mm)

1130/1870

Tải trọng trục (Kg)

4350/7645

Tốc độ tối đa (km/h)

103

nhận xét

Xe này chuyên dùng để hút phân, với thiết bị chuyên dụng chính là cụm hút phân. Buồng lái là tùy chọn đi kèm với khung xe. Bể có thể tích hiệu dụng là 8,7 mét khối, môi trường vận chuyển là chất ô nhiễm dạng lỏng với mật độ 800 kg/mét khối. Kích thước bên ngoài của bể (dài x trục dài x trục ngắn) (mm) là 4200 x 1900 x 1400. Chỉ chọn chiều dài cơ sở 3800mm kiểu máy/nhà sản xuất hệ thống ABS: ABS/ASR-12V-4S/4M/Xiangyang Dongfeng Longchen Công ty TNHH Máy móc Bảo vệ: Q235 được sử dụng cho cả vật liệu bảo vệ bên và phía sau, phương thức kết nối với xe là hàn. Bảo vệ phía sau: chiều cao gầm xe là 450mm, mặt cắt ngang là 120mmX50mm. Bình xăng và bình urê tùy chọn lắp đặt ở vị trí bên trái và bên phải dọc theo khung xe

[Thông số kỹ thuật khung gầm]

Mô hình khung gầm

EQ1125SJ8CDC

Tên khung gầm

Khung gầm xe tải

Tên nhãn hiệu

thương hiệu Đông Phong

doanh nghiệp sản xuất

Tập đoàn ô tô Đông Phong

Số trục

2

Số lượng lốp

6

Chiều dài cơ sở (mm)

3800,3950,4050,4100,4400,3600

Thông số lốp

245/70R19.5,8.25R20,245/70R19.5 16PR,8.25R20 16PR,8.25R20 14PR

Số lượng lò xo tấm thép

8/10+7,12/12+9

Chiều dài bánh trước (mm)

1745,1802,1820,1842,1765,1890

Loại nhiên liệu

dầu diesel

Chiều dài bánh sau (mm)

1630,1650,1800,1720

Tiêu chuẩn khí thải

GB17691-2018 Quốc gia VI

Mô hình động cơ

Doanh nghiệp sản xuất động cơ

Khí thải(ml)

Công suất (Kw)

YCY30165-60

Q28-130E60

D30TCIF1

CY4SK361

NV30-C6D

ZD30D16-6N

D25TCIF1

YCY24140-60

CY4SK161

CY4SK261

NV30-C6G

D4.0NS6B185

CA4DD2-18E6-30

YCS04190-68

D40TCIF1

D4.0NS6B195

D4.0NS6B170

CY4BK261

H30-165E60

D45TCIF1

D4.0NS6B160

NV30-C6C

Q28-156E60

Công ty TNHH Máy móc Yuchai Quảng Tây

Công ty TNHH Điện lực An Huy Quanchai

Công ty TNHH Điện lực Côn Minh Yunnei

Công ty TNHH Điện lực Dongfeng Chaoyang Chaochai

Công ty TNHH Điện lực Dongfeng Chaoyang Chaochai

Công ty TNHH Động cơ nhẹ Dongfeng

Công ty TNHH Điện lực Côn Minh Yunnei

Công ty TNHH Máy móc Yuchai Quảng Tây

Công ty TNHH Điện lực Dongfeng Chaoyang Chaochai

Công ty TNHH Điện lực Dongfeng Chaoyang Chaochai

Công ty TNHH Điện lực Dongfeng Chaoyang Chaochai

Công ty TNHH Động cơ Dongfeng Cummins

Công ty TNHH Tập đoàn FAW Trung Quốc

Công ty TNHH Máy móc Yuchai Quảng Tây

Công ty TNHH Điện lực Côn Minh Yunnei

Công ty TNHH Động cơ Dongfeng Cummins

Công ty TNHH Động cơ Dongfeng Cummins

Công ty TNHH Điện lực Dongfeng Chaoyang Chaochai

Công ty TNHH Điện lực An Huy Quanchai

Công ty TNHH Điện lực Côn Minh Yunnei

Công ty TNHH Động cơ Dongfeng Cummins

Công ty TNHH Điện lực Dongfeng Chaoyang Chaochai

Công ty TNHH Điện lực An Huy Quanchai

2970

2800

2977

3856

2968

2953

2499

2360

3856

3856

2968

4000

3230

4156

4052

4000

4000

3707

3000

4461

4000

3093

2800

121

96

125

125

120

120

110

103

135

125

115

136

132

140

135

143

125

100

120

162

118

120

115


Ảnh nhà máy.pngẢnh nhà máy.png

Ảnh nhà máy.pngẢnh nhà máy.png

Ảnh nhà máy.pngẢnh nhà máy.png



Ảnh hội thảo.pngẢnh hội thảo.png

Ảnh hội thảo.pngẢnh hội thảo.png

Ảnh hội thảo.pngẢnh hội thảo.png

Để lại tin nhắn của bạn

Những sảm phẩm tương tự

sản phẩm phổ biến

x

gửi thành công

Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay khi có thể

Đóng